Thứ Năm, 24 tháng 12, 2015

TỪ VỰNG GIÁNG SINH

Phần trước các bạn đã được ngoại ngữ Cô Thúy - Ikun chia sẻ một số từ vựng về giáng sinh rồi, các bạn có muốn bổ sung thêm nhưng tuừ vựng giáng sinh khác không nào? Hãy đến ngay với bài học tiếng  anh hôm nay nhé:

1. candy cane: ko hình cây gy
2. yule log : bánh kem hình khúc cây
3. gingerbread : bánh gng
4. Christmas tree: cây thông Giáng sinh
5. bauble: qu châu
6. fairy lights: dây đèn
7. tinsel: dây kim tuyến
8. bell : chuông
9. stocking : v dài
10. snowman: người tuyết
11. carol: bài hát mng vào dp l Giáng sinh
12. mistletoe: nhánh tm gi
13. wreath: vòng hoa Giáng sinh
14. reindeer: con tun lc
15. sleigh: c xe kéo
16. elf: chú lùn
17. Father Christmas: ông già Noel
18. Angel: thiên thn

Ngoại ngữ Cô Thúy - Ikun chúc các bạn cùng gia đình và bạn bè có một mùa noel đầy ý nghĩa nhé. Cùng chờ đón các bài học tiếng anh đầy ý nghĩa khác nhé.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét