Phần trước các bạn đã được ngoại ngữ Cô Thúy - Ikun chia sẻ một số từ vựng về giáng sinh rồi, các bạn có muốn bổ sung thêm nhưng tuừ vựng giáng sinh khác không nào? Hãy đến ngay với bài học tiếng anh hôm nay nhé:
1. candy
cane: kẹo hình cây gậy
2. yule log : bánh kem hình khúc cây
3. gingerbread : bánh gừng
4. Christmas tree: cây thông Giáng sinh
5. bauble: quả châu
6. fairy lights: dây đèn
7. tinsel: dây kim tuyến
8. bell : chuông
9. stocking : vớ dài
10. snowman: người tuyết
11. carol: bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
12. mistletoe: nhánh tầm gửi
13. wreath: vòng hoa Giáng sinh
14. reindeer: con tuần lộc
15. sleigh: cỗ xe kéo
16. elf: chú lùn
17. Father Christmas: ông già Noel
18.
Angel: thiên thần
Ngoại ngữ Cô Thúy - Ikun chúc các bạn cùng gia đình và bạn bè có một mùa noel đầy ý nghĩa nhé. Cùng chờ đón các bài học tiếng anh đầy ý nghĩa khác nhé.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét